പരമാവധി വേഗത |
11 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
3 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
13 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
3 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
9 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
0 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
12 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
3 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
12 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
1 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
20 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
7 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
9 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ലെ കാറ്റ് (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ലെ കാറ്റ് (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ലെ കാറ്റ് (14 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ലെ കാറ്റ് (14 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ലെ കാറ്റ് (20 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ലെ കാറ്റ് (20 km) | Hon Nieu ലെ കാറ്റ് (22 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ലെ കാറ്റ് (23 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ലെ കാറ്റ് (24 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ലെ കാറ്റ് (26 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ലെ കാറ്റ് (31 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ലെ കാറ്റ് (32 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ലെ കാറ്റ് (33 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ലെ കാറ്റ് (37 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ലെ കാറ്റ് (40 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ലെ കാറ്റ് (41 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ലെ കാറ്റ് (46 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ലെ കാറ്റ് (49 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ലെ കാറ്റ് (53 km)