പരമാവധി വേഗത | 8 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 3 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 13 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 4 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 14 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 4 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 13 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 3 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 18 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 9 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 15 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 10 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 17 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 10 km/h |
Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ലെ കാറ്റ് (4.0 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ലെ കാറ്റ് (10 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ലെ കാറ്റ് (11 km) | Hon Me ലെ കാറ്റ് (14 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ലെ കാറ്റ് (16 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ലെ കാറ്റ് (16 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ലെ കാറ്റ് (18 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ലെ കാറ്റ് (21 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ലെ കാറ്റ് (24 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ലെ കാറ്റ് (26 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ലെ കാറ്റ് (27 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ലെ കാറ്റ് (30 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ലെ കാറ്റ് (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ലെ കാറ്റ് (31 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ലെ കാറ്റ് (33 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ലെ കാറ്റ് (35 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ലെ കാറ്റ് (40 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ലെ കാറ്റ് (44 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ലെ കാറ്റ് (44 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ലെ കാറ്റ് (49 km)