പരമാവധി വേഗത | 10 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 0 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 8 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 1 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 10 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 1 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 8 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 1 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 9 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 4 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 15 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 6 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 14 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 5 km/h |
Hon Nieu ലെ കാറ്റ് (3.7 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ലെ കാറ്റ് (3.9 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ലെ കാറ്റ് (6 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ലെ കാറ്റ് (12 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ലെ കാറ്റ് (13 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ലെ കാറ്റ് (17 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ലെ കാറ്റ് (20 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ലെ കാറ്റ് (21 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ലെ കാറ്റ് (25 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ലെ കാറ്റ് (26 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ലെ കാറ്റ് (32 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ലെ കാറ്റ് (34 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ലെ കാറ്റ് (35 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ലെ കാറ്റ് (37 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ലെ കാറ്റ് (40 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ലെ കാറ്റ് (42 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ലെ കാറ്റ് (43 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ലെ കാറ്റ് (45 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ലെ കാറ്റ് (47 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (47 km)