പരമാവധി വേഗത | 24 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 10 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 19 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 4 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 14 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 5 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 13 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 3 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 10 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 1 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 14 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 4 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 16 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 5 km/h |
Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ലെ കാറ്റ് (4.0 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ലെ കാറ്റ് (7 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ലെ കാറ്റ് (13 km) | Hon Me ലെ കാറ്റ് (14 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ലെ കാറ്റ് (14 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ലെ കാറ്റ് (17 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ലെ കാറ്റ് (20 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ലെ കാറ്റ് (22 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ലെ കാറ്റ് (22 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ലെ കാറ്റ് (26 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ലെ കാറ്റ് (27 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ലെ കാറ്റ് (28 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ലെ കാറ്റ് (29 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ലെ കാറ്റ് (31 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ലെ കാറ്റ് (34 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ലെ കാറ്റ് (36 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ലെ കാറ്റ് (39 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ലെ കാറ്റ് (41 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ലെ കാറ്റ് (48 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ലെ കാറ്റ് (48 km)