പരമാവധി വേഗത | 9 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 2 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 16 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 5 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 12 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 2 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 9 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 0 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 12 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 1 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 9 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 3 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 14 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 5 km/h |
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ലെ കാറ്റ് (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ലെ കാറ്റ് (9 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ലെ കാറ്റ് (13 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ലെ കാറ്റ് (15 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ലെ കാറ്റ് (18 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ലെ കാറ്റ് (19 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ലെ കാറ്റ് (21 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ലെ കാറ്റ് (25 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ലെ കാറ്റ് (26 km) | Hon Nieu ലെ കാറ്റ് (27 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ലെ കാറ്റ് (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ലെ കാറ്റ് (29 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ലെ കാറ്റ് (35 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ലെ കാറ്റ് (37 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ലെ കാറ്റ് (42 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ലെ കാറ്റ് (44 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ലെ കാറ്റ് (47 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ലെ കാറ്റ് (48 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ലെ കാറ്റ് (52 km)