പരമാവധി വേഗത | 8 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 1 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 8 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 5 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 15 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 5 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 18 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 9 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 16 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 10 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 15 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 9 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 10 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 3 km/h |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ലെ കാറ്റ് (3.9 km) | Hon Nieu ലെ കാറ്റ് (4.1 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ലെ കാറ്റ് (8 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ലെ കാറ്റ് (10 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ലെ കാറ്റ് (13 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ലെ കാറ്റ് (17 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ലെ കാറ്റ് (18 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ലെ കാറ്റ് (23 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ലെ കാറ്റ് (24 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ലെ കാറ്റ് (29 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ലെ കാറ്റ് (31 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ലെ കാറ്റ് (36 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ലെ കാറ്റ് (37 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ലെ കാറ്റ് (38 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ലെ കാറ്റ് (39 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ലെ കാറ്റ് (40 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ലെ കാറ്റ് (43 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (44 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ലെ കാറ്റ് (44 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (48 km)