പരമാവധി വേഗത | 13 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 2 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 15 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 3 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 16 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 6 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 14 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 3 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 28 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 5 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 19 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 8 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 17 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 6 km/h |
Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ലെ കാറ്റ് (2.2 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ലെ കാറ്റ് (7 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ലെ കാറ്റ് (8 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ലെ കാറ്റ് (11 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ലെ കാറ്റ് (14 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ലെ കാറ്റ് (16 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ലെ കാറ്റ് (19 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ലെ കാറ്റ് (20 km) | Hon Me ലെ കാറ്റ് (26 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ലെ കാറ്റ് (27 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ലെ കാറ്റ് (28 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ലെ കാറ്റ് (33 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ലെ കാറ്റ് (33 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ലെ കാറ്റ് (37 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ലെ കാറ്റ് (38 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ലെ കാറ്റ് (42 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ലെ കാറ്റ് (42 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ലെ കാറ്റ് (46 km) | Hon Nieu ലെ കാറ്റ് (47 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ലെ കാറ്റ് (47 km)