പരമാവധി വേഗത | 18 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 4 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 18 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 2 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 13 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 0 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 15 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 0 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 14 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 1 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 11 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 1 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 10 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 2 km/h |
Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ലെ കാറ്റ് (6 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ലെ കാറ്റ് (7 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ലെ കാറ്റ് (12 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ലെ കാറ്റ് (12 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ലെ കാറ്റ് (14 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ലെ കാറ്റ് (16 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ലെ കാറ്റ് (17 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ലെ കാറ്റ് (19 km) | Hon Ne ലെ കാറ്റ് (21 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ലെ കാറ്റ് (22 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ലെ കാറ്റ് (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ലെ കാറ്റ് (25 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ലെ കാറ്റ് (26 km) | Kim Trung ലെ കാറ്റ് (26 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ലെ കാറ്റ് (28 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ലെ കാറ്റ് (29 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ലെ കാറ്റ് (34 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ലെ കാറ്റ് (39 km) | Hon Me ലെ കാറ്റ് (40 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ലെ കാറ്റ് (41 km)