പരമാവധി വേഗത |
13 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
15 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
1 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
12 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
5 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
19 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
8 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
26 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
9 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
23 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
10 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
17 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
4 km/h
|
Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ലെ കാറ്റ് (2.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ലെ കാറ്റ് (6 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ലെ കാറ്റ് (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ലെ കാറ്റ് (9 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ലെ കാറ്റ് (12 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ലെ കാറ്റ് (17 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ലെ കാറ്റ് (18 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ലെ കാറ്റ് (22 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ലെ കാറ്റ് (26 km) | Hon Me ലെ കാറ്റ് (28 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ലെ കാറ്റ് (29 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ലെ കാറ്റ് (31 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ലെ കാറ്റ് (35 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ലെ കാറ്റ് (36 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ലെ കാറ്റ് (39 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ലെ കാറ്റ് (40 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ലെ കാറ്റ് (44 km) | Hon Nieu ലെ കാറ്റ് (45 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ലെ കാറ്റ് (45 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ലെ കാറ്റ് (48 km)