പരമാവധി ആർദ്രത |
90%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
56%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
88%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
62%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
88%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
60%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
90%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
57%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
85%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
54%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
85%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
53%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
91%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
85%
|
Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ലെ ആർദ്രത (4.4 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ലെ ആർദ്രത (7 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ലെ ആർദ്രത (10 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ലെ ആർദ്രത (13 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ലെ ആർദ്രത (14 km) | Giao Phong ലെ ആർദ്രത (19 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ലെ ആർദ്രത (24 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ ലെ ആർദ്രത (25 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ലെ ആർദ്രത (28 km) | Kim Trung ലെ ആർദ്രത (28 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ലെ ആർദ്രത (31 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ലെ ആർദ്രത (31 km) | Hon Ne ലെ ആർദ്രത (34 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ലെ ആർദ്രത (36 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ലെ ആർദ്രത (37 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ലെ ആർദ്രത (39 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú ലെ ആർദ്രത (41 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ലെ ആർദ്രത (43 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ലെ ആർദ്രത (47 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải ലെ ആർദ്രത (48 km)