പരമാവധി ആർദ്രത | 88% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 51% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 93% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 46% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 93% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 67% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 99% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 88% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 98% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 91% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 96% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 80% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 95% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 54% |
Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ലെ ആർദ്രത (2.8 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ലെ ആർദ്രത (3.8 km) | Hon Ne ലെ ആർദ്രത (5 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ലെ ആർദ്രത (8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ലെ ആർദ്രത (8 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ലെ ആർദ്രത (11 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ലെ ആർദ്രത (15 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ലെ ആർദ്രത (16 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ലെ ആർദ്രത (19 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ലെ ആർദ്രത (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ലെ ആർദ്രത (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ലെ ആർദ്രത (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ലെ ആർദ്രത (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ലെ ആർദ്രത (32 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ലെ ആർദ്രത (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ലെ ആർദ്രത (39 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ലെ ആർദ്രത (41 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ലെ ആർദ്രത (41 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ലെ ആർദ്രത (42 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ലെ ആർദ്രത (46 km)