പരമാവധി ആർദ്രത | 86% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 65% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 87% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 65% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 80% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 62% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 85% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 67% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 87% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 71% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 92% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 70% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 88% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 63% |
Giao Phong ലെ ആർദ്രത (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ലെ ആർദ്രത (8 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ലെ ആർദ്രത (12 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ലെ ആർദ്രത (13 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú ലെ ആർദ്രത (16 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ലെ ആർദ്രത (19 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải ലെ ആർദ്രത (24 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ലെ ആർദ്രത (25 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long ലെ ആർദ്രത (29 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ലെ ആർദ്രത (29 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô ലെ ആർദ്രത (33 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ലെ ആർദ്രത (35 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ലെ ആർദ്രത (39 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng ലെ ആർദ്രത (39 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường ലെ ആർദ്രത (47 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ലെ ആർദ്രത (49 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ലെ ആർദ്രത (53 km)