പരമാവധി ആർദ്രത | 88% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 54% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 91% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 54% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 95% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 86% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 93% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 90% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 90% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 53% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 90% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 55% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 91% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 57% |
Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ലെ ആർദ്രത (4.1 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ലെ ആർദ്രത (10 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ലെ ആർദ്രത (10 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ലെ ആർദ്രത (14 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ലെ ആർദ്രത (15 km) | Kim Trung ലെ ആർദ്രത (16 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ലെ ആർദ്രത (19 km) | Hon Ne ലെ ആർദ്രത (21 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ലെ ആർദ്രത (21 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ലെ ആർദ്രത (24 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ലെ ആർദ്രത (26 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ലെ ആർദ്രത (27 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ലെ ആർദ്രത (30 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ലെ ആർദ്രത (33 km) | Giao Phong ലെ ആർദ്രത (33 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ ലെ ആർദ്രത (39 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ലെ ആർദ്രത (39 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ലെ ആർദ്രത (44 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ലെ ആർദ്രത (45 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ലെ ആർദ്രത (51 km)