പരമാവധി ആർദ്രത | 90% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 62% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 89% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 65% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 88% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 64% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 85% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 63% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 84% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 62% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 86% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 62% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 87% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 80% |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ലെ ആർദ്രത (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ലെ ആർദ്രത (7 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ലെ ആർദ്രത (11 km) | Giao Phong ലെ ആർദ്രത (12 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ലെ ആർദ്രത (17 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ ലെ ആർദ്രത (19 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ലെ ആർദ്രത (21 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ലെ ആർദ്രത (25 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ലെ ആർദ്രത (30 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ലെ ആർദ്രത (31 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú ലെ ആർദ്രത (34 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ലെ ആർദ്രത (35 km) | Kim Trung ലെ ആർദ്രത (35 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ലെ ആർദ്രത (38 km) | Hon Ne ലെ ആർദ്രത (40 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải ലെ ആർദ്രത (42 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ലെ ആർദ്രത (42 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ലെ ആർദ്രത (46 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long ലെ ആർദ്രത (46 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô ലെ ആർദ്രത (50 km)