പരമാവധി ആർദ്രത | 85% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 55% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 85% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 51% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 82% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 51% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 89% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 66% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 96% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 84% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 96% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 91% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 97% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 94% |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ലെ ആർദ്രത (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ ലെ ആർദ്രത (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ലെ ആർദ്രത (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ലെ ആർദ്രത (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ലെ ആർദ്രത (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ലെ ആർദ്രത (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú ലെ ആർദ്രത (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ലെ ആർദ്രത (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ലെ ആർദ്രത (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải ലെ ആർദ്രത (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ലെ ആർദ്രത (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long ലെ ആർദ്രത (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô ലെ ആർദ്രത (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ലെ ആർദ്രത (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng ലെ ആർദ്രത (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ലെ ആർദ്രത (47 km) | Kim Trung ലെ ആർദ്രത (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ലെ ആർദ്രത (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường ലെ ആർദ്രത (52 km)