പരമാവധി ആർദ്രത |
89%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
69%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
97%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
88%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
96%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
82%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
87%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
58%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
82%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
60%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
82%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
59%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
85%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
63%
|
Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ലെ ആർദ്രത (7 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ലെ ആർദ്രത (11 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ലെ ആർദ്രത (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ലെ ആർദ്രത (15 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ലെ ആർദ്രത (27 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ലെ ആർദ്രത (27 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ലെ ആർദ്രത (33 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ലെ ആർദ്രത (36 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ ലെ ആർദ്രത (40 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ലെ ആർദ്രത (43 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach ലെ ആർദ്രത (47 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ലെ ആർദ്രത (50 km)