പരമാവധി ആർദ്രത | 82% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 51% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 87% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 54% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 89% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 48% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 90% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 53% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 93% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 66% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 95% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 77% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 97% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 93% |
Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ലെ ആർദ്രത (6 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ലെ ആർദ്രത (9 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ലെ ആർദ്രത (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ലെ ആർദ്രത (21 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ലെ ആർദ്രത (21 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ലെ ആർദ്രത (25 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ലെ ആർദ്രത (28 km) | Trung Giang ലെ ആർദ്രത (32 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ലെ ആർദ്രത (36 km) | Gio Linh ലെ ആർദ്രത (40 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ലെ ആർദ്രത (43 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ലെ ആർദ്രത (49 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ലെ ആർദ്രത (50 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ലെ ആർദ്രത (61 km)