പരമാവധി ആർദ്രത | 81% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 68% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 79% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 68% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 76% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 60% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 79% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 56% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 75% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 58% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 80% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 73% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 77% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 66% |
Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ലെ ആർദ്രത (4.2 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ലെ ആർദ്രത (12 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ലെ ആർദ്രത (15 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ലെ ആർദ്രത (21 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ലെ ആർദ്രത (22 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ലെ ആർദ്രത (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ലെ ആർദ്രത (29 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ലെ ആർദ്രത (35 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ലെ ആർദ്രത (42 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ലെ ആർദ്രത (43 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ലെ ആർദ്രത (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ലെ ആർദ്രത (49 km) | Trung Giang ലെ ആർദ്രത (53 km)