പരമാവധി ആർദ്രത | 90% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 58% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 85% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 65% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 81% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 62% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 79% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 65% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 75% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 57% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 78% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 61% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 77% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 53% |
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ലെ ആർദ്രത (6 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ലെ ആർദ്രത (8 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ലെ ആർദ്രത (15 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ലെ ആർദ്രത (15 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ലെ ആർദ്രത (21 km) | Trung Giang ലെ ആർദ്രത (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ലെ ആർദ്രത (27 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ലെ ആർദ്രത (32 km) | Gio Linh ലെ ആർദ്രത (34 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ലെ ആർദ്രത (42 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ലെ ആർദ്രത (43 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ലെ ആർദ്രത (49 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ലെ ആർദ്രത (54 km)