പരമാവധി ആർദ്രത | 83% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 54% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 85% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 56% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 87% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 55% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 91% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 67% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 89% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 77% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 96% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 87% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 92% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 77% |
Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ലെ ആർദ്രത (4.2 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ലെ ആർദ്രത (11 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ലെ ആർദ്രത (16 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ലെ ആർദ്രത (18 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ലെ ആർദ്രത (25 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ലെ ആർദ്രത (25 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ലെ ആർദ്രത (32 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ലെ ആർദ്രത (39 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ലെ ആർദ്രത (39 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ലെ ആർദ്രത (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ലെ ആർദ്രത (46 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ ലെ ആർദ്രത (51 km)