പരമാവധി വേഗത |
16 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
3 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
11 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
1 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
9 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
1 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
11 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
19 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
5 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
12 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
5 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
10 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
5 km/h
|
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ലെ കാറ്റ് (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ലെ കാറ്റ് (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim ലെ കാറ്റ് (13 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ലെ കാറ്റ് (13 km) | Hon Nieu ലെ കാറ്റ് (16 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ലെ കാറ്റ് (17 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu ലെ കാറ്റ് (21 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến ലെ കാറ്റ് (25 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ലെ കാറ്റ് (25 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa ലെ കാറ്റ് (28 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ലെ കാറ്റ് (30 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương ലെ കാറ്റ് (31 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ലെ കാറ്റ് (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương ലെ കാറ്റ് (36 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương ലെ കാറ്റ് (38 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ലെ കാറ്റ് (39 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu ലെ കാറ്റ് (45 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ലെ കാറ്റ് (48 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ലെ കാറ്റ് (55 km)