പരമാവധി വേഗത | 11 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 3 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 16 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 3 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 17 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 9 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 19 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 7 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 13 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 2 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 10 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 5 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 7 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 3 km/h |
Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ലെ കാറ്റ് (7 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (7 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ലെ കാറ്റ് (7 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (8 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ലെ കാറ്റ് (13 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên ലെ കാറ്റ് (17 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ലെ കാറ്റ് (21 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa ലെ കാറ്റ് (26 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ലെ കാറ്റ് (26 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ലെ കാറ്റ് (31 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ലെ കാറ്റ് (36 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh ലെ കാറ്റ് (37 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ലെ കാറ്റ് (44 km) | Hon Nieu ലെ കാറ്റ് (47 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ലെ കാറ്റ് (48 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ലെ കാറ്റ് (54 km)