പരമാവധി ആർദ്രത |
81%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
43%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
79%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
47%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
86%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
78%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
92%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
71%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
95%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
70%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
93%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
64%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
90%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
56%
|
Hon Ne ലെ ആർദ്രത (4.0 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ലെ ആർദ്രത (4.6 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ലെ ആർദ്രത (4.9 km) | Kim Trung ലെ ആർദ്രത (8 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ലെ ആർദ്രത (10 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ലെ ആർദ്രത (10 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ലെ ആർദ്രത (14 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ലെ ആർദ്രത (15 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ലെ ആർദ്രത (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ലെ ആർദ്രത (24 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ലെ ആർദ്രത (26 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ലെ ആർദ്രത (27 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ലെ ആർദ്രത (32 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ലെ ആർദ്രത (33 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ലെ ആർദ്രത (35 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ലെ ആർദ്രത (36 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ലെ ആർദ്രത (37 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ലെ ആർദ്രത (41 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ലെ ആർദ്രത (42 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ലെ ആർദ്രത (46 km)