പരമാവധി ആർദ്രത |
93%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
57%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
89%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
56%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
93%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
53%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
90%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
50%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
83%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
43%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
84%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
42%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
93%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
59%
|
Kim Trung ലെ ആർദ്രത (3.8 km) | Hon Ne ലെ ആർദ്രത (4.1 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ലെ ആർദ്രത (4.6 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ലെ ആർദ്രത (6 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ലെ ആർദ്രത (9 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ലെ ആർദ്രത (12 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ലെ ആർദ്രത (13 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ലെ ആർദ്രത (18 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ലെ ആർദ്രത (19 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ലെ ആർദ്രത (22 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ലെ ആർദ്രത (25 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ലെ ആർദ്രത (27 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ലെ ആർദ്രത (30 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ലെ ആർദ്രത (31 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ലെ ആർദ്രത (37 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ലെ ആർദ്രത (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ലെ ആർദ്രത (39 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ലെ ആർദ്രത (41 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ലെ ആർദ്രത (43 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ലെ ആർദ്രത (44 km)