പരമാവധി ആർദ്രത |
83%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
51%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
84%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
48%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
84%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
46%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
87%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
53%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
92%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
74%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
93%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
70%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
98%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
91%
|
Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ലെ ആർദ്രത (6 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ലെ ആർദ്രത (9 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ലെ ആർദ്രത (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ലെ ആർദ്രത (21 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ലെ ആർദ്രത (21 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ലെ ആർദ്രത (25 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ലെ ആർദ്രത (28 km) | Trung Giang ലെ ആർദ്രത (32 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ലെ ആർദ്രത (36 km) | Gio Linh ലെ ആർദ്രത (40 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ലെ ആർദ്രത (43 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ലെ ആർദ്രത (49 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ലെ ആർദ്രത (50 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ലെ ആർദ്രത (61 km)