പരമാവധി ആർദ്രത |
84%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
53%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
82%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
55%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
83%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
52%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
89%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
57%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
89%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
75%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
91%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
81%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
93%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
88%
|
Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ലെ ആർദ്രത (4.2 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ലെ ആർദ്രത (11 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ലെ ആർദ്രത (16 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ലെ ആർദ്രത (18 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ലെ ആർദ്രത (25 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ലെ ആർദ്രത (25 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ലെ ആർദ്രത (32 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ലെ ആർദ്രത (39 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ലെ ആർദ്രത (39 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ലെ ആർദ്രത (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ലെ ആർദ്രത (46 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ ലെ ആർദ്രത (51 km)