പരമാവധി വേഗത |
18 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
6 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
14 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
5 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
12 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
1 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
13 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
10 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
3 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
13 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
3 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
13 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
4 km/h
|
Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ലെ കാറ്റ് (1.1 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (5 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ലെ കാറ്റ് (7 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ലെ കാറ്റ് (8 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (9 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ലെ കാറ്റ് (16 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên ലെ കാറ്റ് (20 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ലെ കാറ്റ് (21 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ലെ കാറ്റ് (26 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa ലെ കാറ്റ് (28 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ലെ കാറ്റ് (31 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ലെ കാറ്റ് (39 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh ലെ കാറ്റ് (40 km) | Hon Nieu ലെ കാറ്റ് (41 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ലെ കാറ്റ് (43 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ലെ കാറ്റ് (49 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ലെ കാറ്റ് (56 km)