പരമാവധി വേഗത |
6 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
9 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
5 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
14 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
4 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
18 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
10 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
17 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
8 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
13 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
6 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
10 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
3 km/h
|
Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (4.0 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ലെ കാറ്റ് (5 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ലെ കാറ്റ് (6 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ലെ കാറ്റ് (7 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ലെ കാറ്റ് (13 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên ലെ കാറ്റ് (15 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ലെ കാറ്റ് (21 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa ലെ കാറ്റ് (23 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ലെ കാറ്റ് (26 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ലെ കാറ്റ് (31 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh ലെ കാറ്റ് (34 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ലെ കാറ്റ് (35 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ലെ കാറ്റ് (44 km) | Hon Nieu ലെ കാറ്റ് (46 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ലെ കാറ്റ് (47 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ലെ കാറ്റ് (54 km)