പരമാവധി വേഗത |
14 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
3 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
14 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
1 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
15 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
5 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
12 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
4 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
13 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
1 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
13 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
5 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
10 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ലെ കാറ്റ് (1.1 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (6 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ലെ കാറ്റ് (7 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ലെ കാറ്റ് (7 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (10 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ലെ കാറ്റ് (15 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ലെ കാറ്റ് (20 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên ലെ കാറ്റ് (21 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ലെ കാറ്റ് (25 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa ലെ കാറ്റ് (29 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ലെ കാറ്റ് (30 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ലെ കാറ്റ് (38 km) | Hon Nieu ലെ കാറ്റ് (40 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh ലെ കാറ്റ് (40 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ലെ കാറ്റ് (42 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ലെ കാറ്റ് (48 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ലെ കാറ്റ് (55 km)