പരമാവധി വേഗത |
7 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
1 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
15 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
4 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
18 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
5 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
18 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
9 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
15 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
4 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
10 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
3 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
10 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ലെ കാറ്റ് (7 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ലെ കാറ്റ് (8 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ലെ കാറ്റ് (8 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (13 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ലെ കാറ്റ് (13 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ലെ കാറ്റ് (13 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (17 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ലെ കാറ്റ് (18 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ലെ കാറ്റ് (23 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên ലെ കാറ്റ് (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội ലെ കാറ്റ് (31 km) | Hon Nieu ലെ കാറ്റ് (34 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương ലെ കാറ്റ് (35 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa ലെ കാറ്റ് (36 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết ലെ കാറ്റ് (41 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh ലെ കാറ്റ് (47 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc ലെ കാറ്റ് (48 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh ലെ കാറ്റ് (55 km)