പരമാവധി ആർദ്രത |
80%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
44%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
95%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
50%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
94%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
52%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
93%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
63%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
93%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
64%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
91%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
57%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
89%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
54%
|
Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ലെ ആർദ്രത (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ലെ ആർദ്രത (4.9 km) | Hon Ne ലെ ആർദ്രത (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ലെ ആർദ്രത (9 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ലെ ആർദ്രത (9 km) | Kim Trung ലെ ആർദ്രത (11 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ലെ ആർദ്രത (11 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ലെ ആർദ്രത (17 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ലെ ആർദ്രത (17 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ലെ ആർദ്രത (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ലെ ആർദ്രത (26 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ലെ ആർദ്രത (29 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ലെ ആർദ്രത (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ലെ ആർദ്രത (31 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ലെ ആർദ്രത (32 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ലെ ആർദ്രത (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ലെ ആർദ്രത (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ലെ ആർദ്രത (39 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ലെ ആർദ്രത (41 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ലെ ആർദ്രത (45 km)