പരമാവധി വേഗത | 12 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 2 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 13 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 2 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 8 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 2 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 10 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 4 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 8 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 3 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 8 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 1 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 8 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 3 km/h |
Hon Ne ലെ കാറ്റ് (4.0 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ലെ കാറ്റ് (4.6 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ലെ കാറ്റ് (4.9 km) | Kim Trung ലെ കാറ്റ് (8 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ലെ കാറ്റ് (10 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ലെ കാറ്റ് (10 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ലെ കാറ്റ് (14 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ലെ കാറ്റ് (15 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ലെ കാറ്റ് (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ലെ കാറ്റ് (24 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ലെ കാറ്റ് (26 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ലെ കാറ്റ് (27 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ലെ കാറ്റ് (32 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ലെ കാറ്റ് (33 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ലെ കാറ്റ് (35 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ലെ കാറ്റ് (36 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ലെ കാറ്റ് (37 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ലെ കാറ്റ് (41 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ലെ കാറ്റ് (42 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ലെ കാറ്റ് (46 km)