പരമാവധി വേഗത |
18 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
5 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
14 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
1 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
15 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
4 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
14 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
4 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
8 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
1 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
12 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
5 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
11 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
4 km/h
|
Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ലെ കാറ്റ് (4.4 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ലെ കാറ്റ് (6 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ലെ കാറ്റ് (10 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ലെ കാറ്റ് (11 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ലെ കാറ്റ് (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ലെ കാറ്റ് (20 km) | Giao Phong ലെ കാറ്റ് (23 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ലെ കാറ്റ് (24 km) | Kim Trung ലെ കാറ്റ് (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ലെ കാറ്റ് (27 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ ലെ കാറ്റ് (29 km) | Hon Ne ലെ കാറ്റ് (29 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ലെ കാറ്റ് (32 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ലെ കാറ്റ് (35 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ലെ കാറ്റ് (35 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ലെ കാറ്റ് (39 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ലെ കാറ്റ് (41 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ലെ കാറ്റ് (42 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú ലെ കാറ്റ് (45 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ലെ കാറ്റ് (49 km)