പരമാവധി ആർദ്രത |
98%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
91%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
97%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
88%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
95%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
73%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
89%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
59%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
96%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
90%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
94%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
76%
|
പരമാവധി ആർദ്രത |
90%
|
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത |
54%
|
Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ലെ ആർദ്രത (6 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ലെ ആർദ്രത (7 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ലെ ആർദ്രത (9 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ലെ ആർദ്രത (11 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ലെ ആർദ്രത (12 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ലെ ആർദ്രത (14 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ലെ ആർദ്രത (17 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ലെ ആർദ്രത (19 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ലെ ആർദ്രത (22 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ലെ ആർദ്രത (24 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ലെ ആർദ്രത (26 km) | Hon Ne ലെ ആർദ്രത (27 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ലെ ആർദ്രത (29 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ലെ ആർദ്രത (30 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ലെ ആർദ്രത (31 km) | Kim Trung ലെ ആർദ്രത (32 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ലെ ആർദ്രത (35 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ലെ ആർദ്രത (36 km) | Hon Me ലെ ആർദ്രത (37 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ലെ ആർദ്രത (40 km)