പരമാവധി വേഗത | 12 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 0 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 21 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 4 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 23 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 10 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 21 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 10 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 20 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 10 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 20 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 10 km/h |
പരമാവധി വേഗത | 26 Km/h |
കുറഞ്ഞ വേഗത | 10 km/h |
Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ലെ കാറ്റ് (7 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ലെ കാറ്റ് (14 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ലെ കാറ്റ് (14 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ലെ കാറ്റ് (19 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ലെ കാറ്റ് (25 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ ലെ കാറ്റ് (26 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ലെ കാറ്റ് (29 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach ലെ കാറ്റ് (33 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch ലെ കാറ്റ് (39 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ലെ കാറ്റ് (41 km) | Vung Chua Bay ലെ കാറ്റ് (43 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ലെ കാറ്റ് (50 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ലെ കാറ്റ് (56 km)