പരമാവധി വേഗത |
18 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
29 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
13 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
3 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
15 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
9 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
19 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
9 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
18 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
9 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
21 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
10 km/h
|
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ലെ കാറ്റ് (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ലെ കാറ്റ് (7 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ലെ കാറ്റ് (11 km) | Giao Phong ലെ കാറ്റ് (12 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ലെ കാറ്റ് (17 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ ലെ കാറ്റ് (19 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ലെ കാറ്റ് (21 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ലെ കാറ്റ് (25 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ലെ കാറ്റ് (30 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ലെ കാറ്റ് (31 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú ലെ കാറ്റ് (34 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ലെ കാറ്റ് (35 km) | Kim Trung ലെ കാറ്റ് (35 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ലെ കാറ്റ് (38 km) | Hon Ne ലെ കാറ്റ് (40 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải ലെ കാറ്റ് (42 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ലെ കാറ്റ് (42 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ലെ കാറ്റ് (46 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long ലെ കാറ്റ് (46 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô ലെ കാറ്റ് (50 km)