പരമാവധി വേഗത |
11 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
10 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
1 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
10 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
10 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
4 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
9 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
8 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
11 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
4 km/h
|
Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên ലെ കാറ്റ് (9 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh ലെ കാറ്റ് (12 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (19 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (23 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ലെ കാറ്റ് (26 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ലെ കാറ്റ് (28 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ലെ കാറ്റ് (29 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ലെ കാറ്റ് (36 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi ലെ കാറ്റ് (42 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ലെ കാറ്റ് (45 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ലെ കാറ്റ് (49 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ലെ കാറ്റ് (54 km)