പരമാവധി വേഗത |
18 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
10 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
20 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
10 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
15 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
5 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
12 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
12 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
2 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
12 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
3 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
13 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
4 km/h
|
Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa ലെ കാറ്റ് (9 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (11 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải ലെ കാറ്റ് (15 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà ലെ കാറ്റ് (17 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim ലെ കാറ്റ് (20 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh ലെ കാറ്റ് (20 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt ലെ കാറ്റ് (21 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà ലെ കാറ്റ് (28 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân ലെ കാറ്റ് (36 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải ലെ കാറ്റ് (41 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên ലെ കാറ്റ് (45 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan ലെ കാറ്റ് (50 km) | Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi ലെ കാറ്റ് (50 km)