പരമാവധി ആർദ്രത | 85% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 75% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 88% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 75% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 88% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 77% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 82% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 72% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 77% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 74% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 74% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 70% |
പരമാവധി ആർദ്രത | 76% |
കുറഞ്ഞ ആർദ്രത | 70% |
Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu ലെ ആർദ്രത (97 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải ലെ ആർദ്രത (99 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình ലെ ആർദ്രത (100 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang ലെ ആർദ്രത (103 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh ലെ ആർദ്രത (103 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu ലെ ആർദ്രത (105 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải ലെ ആർദ്രത (108 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu ലെ ആർദ്രത (116 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam ലെ ആർദ്രത (124 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh ലെ ആർദ്രത (125 km)