പരമാവധി വേഗത |
17 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
9 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
21 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
9 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
19 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
8 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
19 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
7 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
15 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
4 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
15 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
7 km/h
|
പരമാവധി വേഗത |
15 Km/h
|
കുറഞ്ഞ വേഗത |
8 km/h
|
Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang ലെ കാറ്റ് (10 km) | Cua Namtrieu ലെ കാറ്റ് (11 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường ലെ കാറ്റ് (17 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải ലെ കാറ്റ് (18 km) | Hai Phong ലെ കാറ്റ് (18 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng ലെ കാറ്റ് (26 km) | Cat Ba ലെ കാറ്റ് (27 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô ലെ കാറ്റ് (29 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng ലെ കാറ്റ് (30 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long ലെ കാറ്റ് (33 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải ലെ കാറ്റ് (37 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy ലെ കാറ്റ് (38 km) | Ha Long Bay ലെ കാറ്റ് (42 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long ലെ കാറ്റ് (43 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú ലെ കാറ്റ് (48 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ലെ കാറ്റ് (50 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây ലെ കാറ്റ് (59 km)